🔍
Search:
CỬA CHÍNH
🌟
CỬA CHÍNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
사람이나 차들이 주로 드나드는, 건물의 정면에 있는 문.
1
CỬA CHÍNH, CỔNG CHÍNH, LỐI VÀO CHÍNH:
Cửa ở chính diện của ngôi nhà mà chủ yếu là người hay xe cộ ra vào.
🌟
CỬA CHÍNH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문.
1.
CỬA NHỎ, CỔNG NHỎ:
Cửa nhỏ được làm để ra vào riêng ngoài cửa chính.
-
2.
방과 방 사이에 만든 작은 문.
2.
CỬA THÔNG CÁC PHÒNG:
Cửa nhỏ được làm ở giữa các phòng.
-
Danh từ
-
1.
대문의 가운데나 한편에 사람이 드나들도록 만든 작은 문.
1.
CỔNG PHỤ, CỬA PHỤ:
Cửa nhỏ được làm ở giữa các cửa chính hoặc ở một phía của cửa chính để có thể ra vào.
-
Danh từ
-
1.
대문 등의 출입문이 있는 곳.
1.
KHUNG CỬA:
Nơi có lối ra vào của cửa chính.